Tìm Hiểu Cấu Trúc Phân Cấp Trong Revit API.

Khi bắt đầu học Revit API, bạn sẽ sớm nhận ra rằng Revit API không định nghĩa cụ thể thuật ngữ “cấu trúc phân cấp” (hierarchy structure). Tuy nhiên, trong thực tế, đây là cách mà các lập trình viên hiểu về việc tổ chức và phân cấp các đối tượng hoặc thành phần trong mô hình Revit. Hiểu rõ cấu trúc này là bước quan trọng để sử dụng Revit API hiệu quả, từ việc truy cập dữ liệu tổng thể đến thao tác các chi tiết nhỏ như tham số của một đối tượng.

1. Tổng Quan Về Cấu Trúc Phân Cấp Trong Revit API

Revit API được xây dựng dựa trên mô hình dữ liệu của Revit, trong đó các thành phần được sắp xếp theo dạng phân cấp từ cấp cao xuống cấp thấp. Bạn có thể hình dung nó như một cái cây, với các “nhánh” đại diện cho từng cấp độ:

    • Ứng dụng (Application): Cấp cao nhất, là phần mềm Revit đang hoạt động.
    • Tài liệu (Document): Dự án Revit bạn đang làm việc, ví dụ một file .rvt.
    • Phần tử (Element): Các đối tượng cụ thể như tường, cửa, cột.
    • Chi tiết nhỏ hơn: Các thuộc tính như tham số (Parameter) hoặc hình học (Geometry).

Khi học Revit API, việc nắm bắt cấu trúc này giúp bạn biết cách “đi” từ cấp cao nhất xuống dữ liệu chi tiết mà bạn cần.

2. Sơ Đồ Cấu Trúc Phân Cấp Trong Revit API

Revit API

├── UIApplication (Ứng dụng Revit đang chạy)
│ │
│ └── Document (Tài liệu – Dự án Revit, file .rvt)
│ │
│ ├── Elements (Các phần tử trong mô hình)
│ │ │
│ │ ├── Parameters (Thông số: chiều dài, chiều cao, vật liệu, v.v.)
│ │ ├── Geometry (Hình học: điểm, đường, mặt)
│ │ └── Location (Vị trí: tọa độ XYZ)
│ │
│ ├── Views (Các bản vẽ: mặt bằng, mặt cắt, 3D)
│ │
│ └── Families (Định nghĩa Family)
│ │
│ ├── Family (Khuôn mẫu: ví dụ Family cửa sổ)
│ └── Type (Biến thể cụ thể: ví dụ cửa sổ 1m x 1.2m)

└── (Các thành phần khác trong ứng dụng, như tài liệu khác nếu có)

3. Các Thành Phần Chính Trong Revit API

Dưới đây là cách các thành phần được tổ chức trong Revit API:

  • UIApplication: Đại diện cho toàn bộ ứng dụng Revit. Đây là điểm xuất phát để truy cập tài liệu.
    •  Ví dụ: UIApplication uiApp = commandData.Application;
  • Document: Là cấp độ dự án, chứa toàn bộ dữ liệu mô hình Revit.
    • Document doc = uiApp.ActiveUIDocument.Document;
    • Trong Document, bạn có thể truy cập:
      • Elements: Các phần tử như tường, cửa, cột.
      • Views: Các bản vẽ như mặt bằng, mặt cắt.
      • Families: Các định nghĩa Family (ví dụ: loại cửa sổ).
  • Element: Các đối tượng cụ thể trong mô hình, thuộc danh mục như OST_Walls hoặc OST_Doors.
    • Từ Element, bạn có thể lấy:
      • Geometry: Hình học của đối tượng.
      • Parameters: Thông số như chiều cao, chiều dài
      • Location: Tọa độ vị trí trong không gian.

Khi học Revit API, bạn sẽ thấy đây là các “tầng” chính mà bạn cần làm quen để thao tác dữ liệu.

4. Ví Dụ Minh Họa Khi Học Revit API

Giả sử bạn muốn lấy chiều cao của một bức tường bằng Revit API, bạn sẽ thực hiện theo các bước phân cấp sau:

  • UIApplication: Lấy ứng dụng Revit.
  • Document: Truy cập tài liệu hiện tại.
  • Element: Lọc để tìm bức tường.
  • Parameter: Lấy tham số chiều cao.

Code minh họa:

Document doc = uiApp.ActiveUIDocument.Document;
FilteredElementCollector collector = new FilteredElementCollector(doc)
.OfCategory(BuiltInCategory.OST_Walls)

.WhereElementIsNotElementType();

Element wall = collector.FirstElement();

Parameter heightParam = wall.get_Parameter(BuiltInParameter.WALL_USER_HEIGHT_PARAM);
double height = heightParam.AsDouble(); // Chiều cao tính bằng feet

Đây là ví dụ cơ bản mà bất kỳ ai học Revit API đều nên thử.

5. Tại Sao Cấu Trúc Phân Cấp Quan Trọng Với Revit API?

  • Tổ chức logic: Hiểu cách dữ liệu trong Revit được lưu trữ giúp bạn dễ dàng viết code.
  • Tối ưu lập trình: Khi học Revit API, bạn cần biết đường đi từ Document đến Element để lấy dữ liệu chính xác.
  • Linh hoạt: Cho phép bạn làm việc từ cấp dự án lớn đến chi tiết nhỏ.

6. Một Số Lưu Ý Khi Học Revit API

  • Category và Class: Các đối tượng trong Revit API được phân loại theo danh mục (Category) như tường, cửa, và lớp lập trình (Class) như Wall, Door.
  • Kế thừa (Inheritance): Nhiều lớp trong Revit API kế thừa từ lớp cha Element, tạo nên một cấu trúc phân cấp trong mã code.
  • Truy cập dữ liệu: Bạn cần đi từ cấp cao (Document) xuống cấp thấp (Parameter, Geometry) để lấy thông tin.

7. Kết Luận

Cấu trúc phân cấp trong Revit API là cách tổ chức dữ liệu từ ứng dụng (UIApplication) đến tài liệu (Document), phần tử (Element), và các chi tiết như tham số hoặc hình học. Khi học Revit API, việc nắm rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn viết code hiệu quả để truy xuất hoặc chỉnh sửa dữ liệu trong Revit.

8. Bài viết liên quan

9. Liên hệ hỗ trợ tư vấn

Để biết thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi qua:

Hotline: 0395.316.829 (zalo)

Email: dlhouse.tvxd@gmail.com

Youtube: dlhouse channel

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *